Thông số sản phẩm (Đặc điểm kỹ thuật)
hình chụp |
Người mẫu |
Loại kích thước |
Xếp hạng Hiện hành (A) |
Điện trở tối đa (mW) Nhiệt độ hoạt động Rang |
Hoạt động Nhiệt độ. Rang |
Tối đa quá tải dòng điện (A) |
|
TCS0 0402 |
SMD 0402 Áo len |
5.7 |
3 |
-55~+155 độ |
14.2 |
|
TCS0 0603 |
SMD 0603 Áo len |
22.4 |
0.5 |
56 |
|
|
TCS0 0805 |
SMD 0805 Áo len |
31.6 |
79 |
||
|
TCS0 1206 |
SMD 1206 Áo len |
38 |
96.7 |
||
|
TCS0 2512 |
SMD2512 Áo len |
63.2 |
158 |
||
|
TCS0 0805 |
SMD 0805 Điện trở cực thấp Áo len |
31.6 |
0.2 |
79 |
|
|
TCS0 1206 |
SMD 1206 Điện trở cực thấp Áo len |
38 |
96.7 |
||
|
TCS0 2512 |
SMD2512 Điện trở cực thấp Áo len |
63.2 |
158 |
Tính năng và ứng dụng của sản phẩm
Ưu điểm và tính năng
- Khả năng phát triển các chương trình độ tin cậy cụ thể được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng
- Kích thước, bao bì và vật liệu có thể được tùy chỉnh theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng
- Điện trở cực thấp có sẵn để nhà thiết kế PCB cân nhắc
Chi tiết sản xuất
Đường cong giảm tải
Tiêu chuẩn sản phẩm
Giao hàng, Vận chuyển và Phục vụ
Tin mới nhất
Câu hỏi thường gặp
1. Sự khác biệt giữa điện trở bằng 0 euro và điện trở thông thường khi sử dụng là gì?
Có những điểm khác biệt sau đây trong việc sử dụng điện trở 0 ohm và điện trở thông thường:
Giá trị điện trở: Giá trị điện trở của điện trở zero ohm rất thấp, thường nằm trong khoảng 0.1 Ω và 1 Ω, trong khi phạm vi giá trị điện trở của điện trở thông thường rất rộng, từ hàng chục ohm đến hàng chục megaohm. Do đó, trong những trường hợp cần giá trị điện trở thấp hơn, chẳng hạn như cầu nối, mạch bảo vệ, v.v., có thể sử dụng điện trở zero ohm; Trong những trường hợp cần giá trị điện trở cao, chẳng hạn như phân chia điện áp, giới hạn dòng điện, v.v., nên sử dụng điện trở thông thường.
Chức năng: Điện trở zero ohm chủ yếu được sử dụng để bắc cầu, bảo vệ và nối đất một điểm trên bảng mạch, trong khi điện trở thông thường đóng vai trò phân chia điện áp, giới hạn dòng điện, lọc và tải trong mạch. Do đó, trong thiết kế mạch, cần phải lựa chọn điện trở phù hợp dựa trên nhu cầu thực tế.
Điện trở dòng điện: Điện trở zero ohm có điện trở dòng điện yếu hơn và chỉ có thể chịu được dòng điện nhỏ hơn, trong khi điện trở thông thường có điện trở dòng điện mạnh hơn và có thể chịu được dòng điện lớn hơn. Do đó, trong các tình huống dòng điện cao, nên sử dụng điện trở thông thường; Trong các tình huống dòng điện thấp, có thể sử dụng điện trở zero ohm.
Hệ số nhiệt độ: Hệ số nhiệt độ của điện trở không ohm tương đối lớn, có nghĩa là giá trị điện trở của nó bị ảnh hưởng rất lớn bởi nhiệt độ; Hệ số nhiệt độ của điện trở thông thường tương đối nhỏ, giá trị điện trở của chúng ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ. Do đó, khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, nên chọn điện trở có hệ số nhiệt độ nhỏ hơn.
Đóng gói: Điện trở zero ohm và điện trở thường có dạng đóng gói riêng. Điện trở zero ohm thường được đóng gói trong các gói nhỏ như 0603 và 0805, trong khi điện trở thường có nhiều dạng đóng gói khác nhau, từ nhỏ đến lớn. Khi lựa chọn điện trở, cần phải lựa chọn dạng đóng gói phù hợp dựa trên yêu cầu về không gian và tản nhiệt của bảng mạch.
Giá cả: Giá của điện trở zero ohm cao hơn giá của điện trở thông thường. Do đó, trong thiết kế mạch, cần lựa chọn điện trở phù hợp dựa trên nhu cầu thực tế và cân nhắc về chi phí.
2. Biện pháp phòng ngừa khi điện trở bằng 0 ohm?
Điện trở bằng không ohm, còn được gọi là điện trở 0 ohm, là một loại điện trở có giá trị điện trở cực thấp. Trong thiết kế mạch, có những biện pháp phòng ngừa sau đây đối với điện trở bằng không ohm:
Bảo vệ mạch: Điện trở zero ohm có thể được sử dụng như một bảo vệ mạch, đóng vai trò như một cầu chì giá rẻ. Khi xảy ra sự cố ngắn mạch hoặc quá dòng trong mạch, điện trở zero ohm có thể được làm nóng chảy trước, do đó ngắt kết nối mạch và ngăn ngừa các tai nạn lớn hơn xảy ra.
Nối đất một điểm cho đất analog và kỹ thuật số: Trong trường hợp cần kết nối một điểm cho đất analog và kỹ thuật số, có thể sử dụng điện trở zero ohm để kết nối, thay vì kết nối trực tiếp hai đất với nhau. Điều này có thể tránh mạch nối đất và giảm nhiễu.
Điện trở dòng điện: Mặc dù điện trở zero ohm có giá trị điện trở thấp hơn, khả năng chịu dòng điện của nó yếu hơn. Do đó, khi sử dụng điện trở zero ohm, cần đảm bảo rằng nó hoạt động trong phạm vi dòng điện an toàn để tránh làm hỏng điện trở.
3.Ưu điểm của jumper điện trở SMD 0402 là gì?
Kích thước gói: 0402 Gói là dạng đóng gói điện trở SMT thông dụng, có kích thước 1,016mm × 0,508mm (chiều dài × chiều rộng), chiều cao khoảng 0,794mm. Dạng đóng gói này có thể tích nhỏ, phù hợp với thiết kế bảng mạch mật độ cao.
Giá trị điện trở: Giá trị điện trở danh nghĩa của điện trở 0 ohm trong gói 0402 thường thấp, chẳng hạn như 50 milliohm, 100 milliohm, v.v. Giá trị điện trở của nó rất nhỏ, chủ yếu được sử dụng để nối cầu và nối đất một điểm trên bảng mạch.
Điện trở dòng điện: Điện trở zero ohm trong gói 0402 có điện trở dòng điện yếu và chỉ có thể chịu được dòng điện nhỏ. Trong các ứng dụng thực tế, cần đảm bảo rằng nó hoạt động trong phạm vi dòng điện an toàn để tránh làm hỏng điện trở.
Hệ số nhiệt độ: Hệ số nhiệt độ của điện trở zero ohm tương đối lớn, nghĩa là giá trị điện trở của nó bị ảnh hưởng rất lớn bởi nhiệt độ. Khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao, cần phải chọn điện trở zero ohm có hệ số nhiệt độ nhỏ hơn.
Giá cả: Giá của điện trở zero ohm đóng gói trong 0402 cao hơn giá của điện trở thông thường. Khi thiết kế mạch, nên lựa chọn điện trở phù hợp dựa trên nhu cầu thực tế và cân nhắc về chi phí.
Kịch bản ứng dụng: Điện trở zero ohm đóng gói 0402 phù hợp với các thiết kế bảng mạch có không gian hạn chế, chẳng hạn như điện thoại di động, máy tính bảng, thiết bị đeo được và các sản phẩm điện tử khác. Trong số các sản phẩm này, không gian trên bảng mạch rất có giá trị, vì vậy cần có điện trở zero ohm đóng gói nhỏ.
Chú phổ biến: jumper smd 0402, nhà cung cấp jumper smd 0402 Trung Quốc